--

ẩm thấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩm thấp

+ adj  

  • Humid, damp, dank
    • căn nhà này ẩm thấp
      This house is dank
    • khí hậu ẩm thấp
      a dank climate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩm thấp"
Lượt xem: 746